Stt
|
Ký hiệu phân loại |
Tác giả |
Sách |
Mượn (M) |
Không (K) |
1 |
VHTG 001 |
Hàn Triệu Kỳ |
Ẩn sĩ Trung Hoa (Cao Tự Thanh dịch). - Tp. HCM: Trẻ, 2001, 183 tr. |
M |
|
2 |
VHTG 002 |
Nguyễn Tứ |
Vũ điệu ma của người da đỏ. - Tp. HCM: Phụ nữ, 2005, 165 tr. |
M |
|
3 |
VHTG 003 |
Genevère d’ hau court |
Đời sống thời trung cổ. - HN: Thế giới, 2002, 151 tr. |
M |
|
4 |
VHTG 004 |
Will Duran |
Lịch sử văn minh Trung Hoa. - HN: VHTT, 2006 |
M |
|
5 |
VHTG 005 |
Thái Phong Minh |
Lịch sử trò chơi. - Tp. HCM: Tổng hợp, 2004, 332 tr. |
M |
|
6 |
VHTG 006 |
Lưu Cự Tài |
Lịch sử tuyển chọn người đẹp. - Tp. HCM: Trẻ, 2006, 438 tr. |
M |
|
7 |
VHTG 007 |
Crane Briton, John. B. Chritstopher |
Văn minh phương Tây. - HN: VHTT, 2004, 859 tr. |
M |
|
8 |
VHTG 008 |
An Chi |
Chuyện Đông chuyện Tây. - Kiến thức ngày nay, 1997, 125 tr. |
M |
|
9 |
VHTG 009 |
An Chi |
Chuyện Đông chuyện Tây. - Kiến thức ngày nay, 1997, 125 tr. |
M |
|
10 |
VHTG 010 |
An Chi |
Chuyện Đông chuyện Tây. - Kiến thức ngày nay, 1997, 125 tr. |
M |
|
11 |
VHTG 011 |
Viện Thông tin KHXH |
Bộ tài liệu các vấn đề về văn minh – văn hóa, văn hóa vùng, văn hóa xã hội các nước trên thế giới |
|
K |
12 |
VHTG 012 |
Xavier Barral I Aletet |
Lịch sử nghệ thuật. - HN: Thế giới, 2003, 172 tr. |
M |
|
13 |
VHTG 013 |
Trần Bình Minh |
Những tương đồng giữa các lễ hội cổ truyền Đông Nam Á. - HN: VHTT, 2000, 230 tr. |
M |
|
14 |
VHTG 014 |
Toh Goda |
Văn hoá chính trị và tộc người. - ĐHQG, 1999, 249 tr. |
M |
|
15 |
VHTG 015 |
Nguyễn Văn Tiệp |
Đại cương về các dân tộc Đông Á. - Tp. HCM: ĐH Tổng hợp Tp. HCM, 1995, 237 tr. |
M |
|
16 |
VHTG 016 |
Nladimir Soloviev |
Triết học đạo đức (Phạm Vĩnh Cư dịch). - HN: VHTT, 2004, 455 tr. |
M |
|
17 |
VHTG 017 |
Doãn Chính (cb) |
Kinh văn của các trường phái triết học Ấn Độ. - ĐHQG, 2003, 6262 tr. |
M |
|
18 |
VHTG 018 |
Vũ Bội Liên |
Những gặp gỡ của phương Đông và phương Tây trong ngôn ngữ và văn chương. - Tân Việt, 1944, 276 tr. |
|
K |
19 |
VHTG 019 |
Vương Gia Huy |
Khi phương Tây gặp phương Đông (Nguyễn Ngọc Thơ dịch). - ĐHQG, 2007, 276 tr. |
M |
|
20 |
VHTG 020 |
Will Durant |
Lịch sử văn minh Ấn Độ (Nguyễn Hiến Lê dịch). - HN: VHTT, 2006, 454 tr. |
M |
|
21 |
VHTG 021 |
Will Durant |
Nguồn gốc văn minh. - HN: VHTT, 2006, 203 tr. |
M |
|
22 |
VHTG 022 |
Francois Jullien |
Đại tượng vô hình. - Đà Nẵng, 2004, 427 tr. |
M |
|
23 |
VHTG 023 |
Giác Dũng |
Lịch sử Phật giáo Nhật Bản. - Tôn giáo, 2002, 282 tr. |
M |
|
24 |
VHTG 024 |
Trịnh Doãn Chính (cb) |
Veda Upanishad – Những bộ kinh nguyên lý tôn giáo cổ Ấn Độ. – HN: Chính trị Quốc gia. 2006, 805 tr. |
|
K |
25 |
VHTG 025 |
Nguyễn Ngọc Duy |
Sự hình thành chủ nghĩa khu vực của ASEAN. - ĐHQG, 2002, 470 tr. |
M |
|
26 |
VHTG 026 |
Viện TT KHXH |
Tôn giáo và đời sống hiện đại (tập 4). - TT KHXH. 2001, 256 tr. |
M |
|
27 |
VHTG 027 |
Nguyễn Nam |
Phiên dịch Lịch sử văn hoá – Trường hợp Truyền kỳ mạn lục. - ĐHQG, 2002, 470 tr. |
M |
|
28 |
VHTG 028 |
Lương Văn Kế |
Thế giới đa chiều (lý thuyết và kinh nghiệm nghiên cứu khu vực). – HN: Thế giới, 2007, 548 tr. |
M |
|
29 |
VHTG 029 |
Lương Văn Kế |
Phác thảo chân dung đời sống văn hoá Đức đương đại. - HN: D9HQG HN, 2004, 305 tr. |
M |
|
30 |
VHTG 030 |
Brian M. Fagan |
70 bí ẩn của thế giới cổ đại. - Mỹ thuật, 2003, 290 tr. |
M |
|
31 |
VHTG 031 |
Viện TT KHXH |
Về dân tộc, sắc tộc của các quốc gia trên thế giới. - Viện TT KHXH, 2001 |
M |
|
32 |
VHTG 032 |
ĐHQH VN |
Xã hội Hàn Quốc hiện đại. - HN: ĐHQG HN, 2008, 311 tr. |
M |
|
33 |
VHTG 033 |
Colin Wilson |
Các thánh địa trên thế giới (Trần Văn Huân dịch). - Mỹ thuật, 2004, 300 tr. |
|
K |
34 |
VHTG 034 |
Chiêm Toàn Hữu |
Văn hoá Nam Chiếu Đại Lý. - VHTT, 2004, 375 tr. |
|
K |
35 |
VHTG 035 |
Lê Quang Khiêm |
Văn hoá văn minh và yếu tố văn hoá truyền thông Hàn. – HN: Văn học, 1998, 383 tr. |
M |
|
36 |
VHTG 036 |
Đoàn Trung Còn |
Các tông phái đạo Phật. – Thuận Hóa: Thuận Hóa, 1995, 162 tr. |
M |
|
37 |
VHTG 037 |
Nhiều tác giả |
Văn hóa, xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc |
M |
|
38 |
VHTG 038 |
Leon Vandermeerch |
Thế giới Hán hoá mới. - HN: KHXH, 1992, 267 tr. |
|
K |
39 |
VHTG 039 |
Dịch vụ thông tin Hải ngoại của Hàn Quốc |
Hàn Quốc (Đất nước – con người). – Seoul: Dịch vụ thông tin Hải ngoại của Hàn Quốc, 1993, 175 tr. |
M |
|
40 |
VHTG 040 |
ĐHQG HN Khoa Đông Phương học |
Iran đất nước và con người. - HN: VHTT, 2002, 174 tr. |
M |
|
41 |
VHTG 041 |
Đinh Ngọc Thạch |
Đại cương lịch sử triết học phương Tây. - Tp. HCM: ĐH Tổng hợp, 1993, 152 tr. |
M |
|
42 |
VHTG 042 |
Hà Thúc Minh |
Triết học cổ đại Hy Lạp – La Mã. - Mũi Cà Mau, 1977, 205 tr. |
M |
|
43 |
VHTG 043 |
Kim Yong Bok |
Cuộc cách mạng xanh trên sa mạc. - HN: Chính trị Quốc gia, 2001, 239 tr. |
M |
|
44 |
VHTG 044 |
Kim Yong Bok |
Cuộc cách mạng xanh trên sa mạc. - HN: Chính trị Quốc gia, 2001, 239 tr. |
M |
|
45 |
VHTG 045 |
Kim Yong Bok |
Cuộc cách mạng xanh trên sa mạc. - HN: Chính trị Quốc gia, 2001, 239 tr. |
M |
|
46 |
VHTG 046 |
Hà Thúc Minh |
Lịch sử triết học Trung Quốc. - Tp. HCM: Tp. HCM, 1997, 173 tr. |
M |
|
47 |
VHTG 047 |
Nguyễn Long Châu |
Tìm hiểu văn hoá Hàn Quốc. - Giáo dục, 2000, 393 tr. |
M |
|
48 |
VHTG 048 |
Ki-baik Lee |
Korea xưa và nay – Lịch sử Hàn Quốc tân biên (Lê Anh Minh dịch). - Tp. HCM: Tp. HCM, 2002, 558 tr. |
M |
|
49 |
VHTG 049 |
C.J. Eckert, K. Lee, Y.I. Lew, M. Robinson |
Korea xưa và nay (Mai Đặng Mỹ Hiền dịch). - Tp. HCM: Tp. HCM, 1990, 470 tr. |
M |
|
50 |
VHTG 050 |
C.J. Eckert, K. Lee, Y.I. Lew, M. Robinson |
Korea xưa và nay (Mai Đặng Mỹ Hiền dịch). - Tp. HCM: Tp. HCM, 1990, 470 tr. |
M |
|
51 |
VHTG 051 |
Nguyễn Ngọc Thơ |
Gốm sứ Trung Hoa thời Minh Thanh, Hoa văn rồng phụng. - Đà Nẵng, 2006, 238 tr. |
M |
|
52 |
VHTG 052 |
Ngô Tất Tố |
Kinh Dịch. – HN: Văn học, 2003, 817 tr. |
|
K |
53 |
VHTG 053 |
Đông A Sáng |
Rượu và văn hoá Trung Hoa. – HN: VHTT, 2005, 238 tr. |
M |
|
54 |
VHTG 054 |
Thái Lương |
Văn hoá rượu. – HN: VHTT, 1998, 300 tr. |
M |
|
55 |
VHTG 055 |
Đỗ Thị Hạnh |
Quan hệ của Australia với Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ 2. - Giáo dục, 1999, 255 tr. |
M |
|
56 |
VHTG 056 |
Đỗ Thị Hạnh |
Quan hệ của Australia với Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ 2. - Giáo dục, 1999, 255 tr. |
M |
|
57 |
VHTG 057 |
Nhiều tác giả |
Đường vào Australia. - Tp. HCM, 1999, 244 tr. |
M |
|
58 |
VHTG 058 |
Nhiều tác giả |
Đường vào Australia. - Tp. HCM, 1999, 244 tr. |
M |
|
59 |
VHTG 059 |
Nhiều tác giả |
Đường vào Australia. - Tp. HCM, 1999, 244 tr. |
M |
|
60 |
VHTG 060 |
Bùi Khánh Thế (cb) |
Nghiên cứu về Australia. - Giáo dục, 1999, 299 tr. |
M |
|
61 |
VHTG 061 |
Bùi Khánh Thế (cb) |
Nghiên cứu về Australia. - Giáo dục, 1999, 299 tr. |
M |
|
62 |
VHTG 062 |
Garry Disher |
Australia xưa và nay (Lê Thu Hiền dịch). - Tp. HCM, 1999, 317 tr. |
M |
|
63 |
VHTG 063 |
Garry Disher |
Australia xưa và nay (Lê Thu Hiền dịch). - Tp. HCM, 1999, 317 tr. |
M |
|
64 |
VHTG 064 |
Gareth Evans |
Quan hệ quốc tế của Australia trong những năm 90 (Nguyễn Bảo Thanh Nghị dịch). - Giáo dục, 1999, 480 tr. |
M |
|
65 |
VHTG 065 |
Gareth Evans |
Quan hệ quốc tế của Australia trong những năm 90 (Nguyễn Bảo Thanh Nghị dịch). - Giáo dục, 1999, 480 tr. |
M |
|
66 |
VHTG 066 |
Đặng Đức Siêu |
Văn hóa cổ truyền phương Đông (Trung Quốc). – HN: Giáo dục, 2004, 404 tr. |
M |
|
67 |
VHTG 067 |
Jiang Wei Wen |
Lịch sử và ngôn ngữ Đài Loan. - Đài Loan: ĐH Thành Công, 2004, 182 tr. |
M |
|
68 |
VHTG 068 |
Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam |
Người Việt Nam ở Triều Tiên. - Hà Nội, 1997, 243 tr. |
M |
|
69 |
VHTG 069 |
Nguyễn Dược |
Sổ tay địa danh nước ngoài. - Giáo dục 1990, 211 tr. |
M |
|
70 |
VHTG 070 |
Khoa Đông Phương học |
Nhật Bản trong thế giới Đông Á và ĐNÁ. - Tp. HCM, 2003, 690 tr. |
M |
|
71 |
VHTG 071 |
Trịnh Huy Hoá (biên dịch) |
Indonesia. - Tp. HCM: Trẻ, 2001, 187 tr. |
M |
|
72 |
VHTG 072 |
Nguyễn Văn Lịch |
Hiệp hội các nước ĐNÁ (quá trình phát triển và hoạt động). - Tp. HCM, 1995, 226 tr. |
M |
|
73 |
VHTG 073 |
Nguyễn Văn Lịch |
Hiệp hội các nước ĐNÁ (quá trình phát triển và hoạt động). - Tp. HCM, 1995, 226 tr. |
M |
|
74 |
VHTG 074 |
Geofrey Serle |
Giá trị tinh thần Australia (Bảo Đạt – Ngân Bình dịch). - Tp. HCM: ĐHQG, 2000, 349 tr. |
M |
|
75 |
VHTG 075 |
Bộ Ngoại giao |
Giới thiệu quốc gia Australia. - Bộ Ngoại giao, 1995, 32 tr. |
M |
|
76 |
VHTG 076 |
Bộ Ngoại giao |
Giới thiệu quốc gia Australia. - Bộ Ngoại giao, 1995, 32 tr. |
M |
|
77 |
VHTG 077 |
Bộ Ngoại giao |
Giới thiệu quốc gia Australia. - Bộ Ngoại giao, 1995, 32 tr. |
M |
|
78 |
VHTG 078 |
Dương Phú Hiệp, Ngô Xuân Bình |
Hàn Quốc trước thềm thế kỷ XXI. - HN: Thống kê, 1999, 340 tr. |
M |
|
79 |
VHTG 079 |
Đặng Thái Hoàng |
Kiến trúc nổi tiếng thế giới. – HN: VHTT, 2005, 331 tr. |
|
K |
80 |
VHTG 080 |
M.O. Kosven |
Sơ yếu lịch sử văn hoá nguyên thuỷ. – HN: KHXH, 205, 354 tr. |
M |
|
81 |
VHTG 081 |
Ki-baik Lee |
Korea xưa và nay – Lịch sử Hàn Quốc tân biên (Lê Anh Minh dịch). - Tp. HCM: Tp. HCM, 2002, 558 tr. |
M |
|
82 |
VHTG 082 |
Ki-baik Lee |
Korea xưa và nay – Lịch sử Hàn Quốc tân biên (Lê Anh Minh dịch). - Tp. HCM: Tp. HCM, 2002, 558 tr. |
M |
|
83 |
VHTG 083 |
Ngô Vinh Chính (cb) |
Đại cương Lịch sử văn hoá Trung Quốc. - VHTT, 2004, 841 tr. |
M |
|
84 |
VHTG 084 |
Nguyễn Thị Tuyết Minh |
Vài nét Văn hoá Hàn Quốc qua từ điển VH |
M |
|
85 |
VHTG 085 |
Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á. Trung tâm nghiên cứu Hàn Quốc |
Niên giám nghiên cứu Hàn Quốc. – HN: KHXH, 2005, 341 tr |
M |
|
86 |
VHTG 086 |
Cơ quan thông tin hải ngoại Hàn Quốc |
Hàn Quốc: đất nước, con người. – Cơ quan thông tin hải ngoại Hàn Quốc, 2006, 251 tr. |
M |
|
87 |
VHTG 087 |
Cơ quan thông tin hải ngoại Hàn Quốc |
Hàn Quốc: đất nước, con người. – Cơ quan thông tin hải ngoại Hàn Quốc, 2006, 251 tr. |
M |
|
88 |
VHTG 088 |
ĐHQG Seoul. ĐHQG Việt Nam |
Xã hội Hàn Quốc hiện đại. – HN: ĐHQG HN, 2008, 311 tr. |
M |
|
89 |
VHTG 089 |
ĐHQG Seoul. ĐHQG Việt Nam |
Xã hội Hàn Quốc hiện đại. – HN: ĐHQG HN, 2008, 311 tr. |
M |
|
90 |
VHTG 090 |
ĐHQG HN. Trường ĐH KHXH & NV. Khoa Đông Phương học |
Tập hợp các bài giảng chuyên đề Hàn Quốc học. – HN: 12/2006 |
M |
|
91 |
VHTG 091 |
Trường ĐH KHXH & NV Tp. HCM. Khoa Đông Phương học |
Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á (Kỷ yếu hội thảo khoa học). – Tp. HCM: Tp. HCM, 2003, 690 tr. |
M |
|
92 |
VHTG 092 |
Trường ĐH KHXH & NV Tp. HCM. Khoa Đông Phương học |
Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á (Kỷ yếu hội thảo khoa học). – Tp. HCM: Tp. HCM, 2003, 690 tr. |
M |
|
93 |
VHTG 093 |
Keiji Imamura (Trường ĐH Tokyo) |
Nhật Bản thời tiền sử - Những triển vọng mới trên hòn đảo Đông Á. – Keiji Imamura, 2005, 273 tr. |
M |
|
94 |
VHTG 094 |
David, Michiko Young (Lưu Văn Hy dịch) |
Nghệ thuật kiến trúc Nhật Bản. – HN: Mỹ Thuật, 2007, 221 tr. |
|
K |
95 |
VHTG 095 |
Nguyễn Minh Hoàng (dịch) |
Kaizen: nhanh và dễ. – Tp. HCM: Trẻ, 2007, 355 tr. |
M |
|
96 |
VHTG 096 |
Le O (Trần Anh Tuấn dịch) |
Nhân tính của người Trung Quốc. – HN: Công an Nhân dân, 2007, 527 tr. |
M |
|
97 |
VHTG 097 |
Kỳ Ngạn Thần (Dương Danh Dy dịch) |
Người Trung Quốc và những hiểu lầm về lịch sử. – HN: Công an Nhân dân, 2007, 389 tr. |
M |
|
98 |
VHTG 098 |
Tiêu Quần Trung (Lê Sơn dịch) |
Chữ hiếu trong nền văn hóa Trung Hoa. – HN: Từ điển Bách khoa, 2006, 416 tr. |
M |
|
99 |
VHTG 099 |
Nam Việt, Khánh Linh |
Biểu tượng rồng, văn hóa và những câu chuyện. – HN: Hà Nội, 2008, 189 tr. |
M |
|
100 |
VHTG 100 |
Vũ Thế Ngọc |
Trà kinh – Nghệ thuật thưởng trà trong lịch sử và văn hóa Đông phương. – Tp. HCM: Văn nghệ, 2006, 209 tr. |
M |
|
101 |
VHTG 101 |
Minh Chi |
Lão học: giảng theo quan điểm Phật giáo. – HN: Tôn giáo, 2005, 134 tr. |
M |
|
102 |
VHTG 102 |
Robert E.Fisher |
Mỹ thuật và kiến trúc Phật giáo. – Tp. HCM: Mỹ thuật, 2002, 264 tr. |
M |
|
103 |
VHTG 103 |
|
Nghệ thuật và kiến trúc Phật giáo. – Tp. HCM: Tp. HCM, 2000, 291 tr. |
M |
|
104 |
VHTG 104 |
Phạm Đức Dương |
Ngôn ngữ và văn hóa Lào trong bối cảnh Đông Nam Á. – HN: CTQG, 1998, 387 tr. |
M |
|
105 |
VHTG 105 |
Nguyễn Văn Vinh |
Những sự kiện lịch sử ở Lào 1353 – 1975. – HN: Lao động, 2008, 671 tr. |
M |
|
106 |
VHTG 106 |
Bùi Biên Hòa |
Khám phá quy luật thời gian. – HN: Văn hóa dân tộc, 2003, 456 tr. |
M |
|
107 |
VHTG 107 |
Nguyễn Văn Vinh |
Tập quán và lễ hội cổ truyền các dân tộc Lào. |
M |
|
108 |
VHTG 108 |
Michael Kampen O`Riley |
Những nền mỹ thuật ngoài phương Tây. – HN: Mỹ thuật, 2005, 373 tr. |
M |
|
109 |
VHTG 109 |
Jean Pierre Fichou (Dương Linh dịch) |
Văn minh Hoa Kỳ. – HN: Thế giới, 1998, 140 tr. |
M |
|
110 |
VHTG 110 |
Jean Bauberot |
Lịch sử đạo Tin Lành. – HN: Thế giới, 2006, 190 tr. |
M |
|
111 |
VHTG 111 |
Dịch vụ thông tin Hải ngoại của Hàn Quốc |
Hàn Quốc (Đất nước – con người). – Seoul: Dịch vụ thông tin Hải ngoại của Hàn Quốc, 1993, 175 tr. |
M |
|
112 |
VHTG 112 |
Hà Thị Thu Thủy, Lưu Thụy Tố Lan, Phạm Quỳnh Giang (dịch) |
Sự biến đổi của gia định Hàn Quốc. – Tp. HCM: Giáo dục, 2007, 260 tr. |
M |
|
113 |
VHTG 113 |
Hà Thị Thu Thủy, Lưu Thụy Tố Lan, Phạm Quỳnh Giang (dịch) |
Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc. – Tp. HCM: Giáo dục, 2007, 260 tr. |
M |
|
114 |
VHTG 114 |
George F.McLean, (Phạm Minh Hạc cb bản tiếng Việt) |
Con người, dân tộc và các nền văn hóa: chung sống trong thời đại toàn cầu hóa. – HN: Chính trị Quốc gia, 2007, 344 tr. |
M |
|
115 |
VHTG 115 |
Samuel Hungtington |
Sự va chạm của các nền văn minh. – HN: Lao động, 2003, 483 tr. |
|
K |
116 |
VHTG 116 |
Chris Scarre |
Bảy mươi kỳ quan thế giới cổ đại. – Tp. HCM: Mỹ thuật, 2003, 290 tr. |
|
K |
117 |
VHTG 117 |
Dương Ngọc Dũng, Lê Anh Minh |
Lịch sử văn minh và các triều đại Trung Quốc. – Tp. HCM: Tổng hợp, 2004, 260 tr. |
|
K |
118 |
VHTG 118 |
Nguyễn Bá Thành (tuyển chọn, biên soạn, giới thiệu) |
Tương đồng văn hóa Hàn Quốc – Việt Nam. – HN: Văn hóa, 1996, 468 tr. |
M |
|
119 |
VHTG 119 |
Đặng Văn Lung (cb) |
Tiếp cận văn hóa Hàn Quốc. – HN: VHTT, 2002, 425 tr. |
M |
|
120 |
VHTG 120 |
Trường ĐH Dân lập ngoại ngữ và Tin học Tp. HCM. Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông |
Một số vấn đề về ngôn ngữ, văn hóa và kinh tế Hàn Quốc. – Tp. HCM, 2002, 210 tr. |
M |
|
121 |
VHTG 121 |
Nguyễn Thiên Thuận |
Nhân cách văn hóa của đức Phật. – Tp. HCM: Văn hóa Sài Gòn, 2007, 480 tr. |
|
K |
122 |
VHTG 122 |
Trần Cao Bội Ngọc |
Văn hóa thổ dân Châu Úc. – Tp. HCM: ĐHQG, 2006, 214tr. |
M |
|
123 |
VHTG 123 |
Mai Ngọc Chừ (cb) |
Giới thiệu văn hóa Phương Đông. – HN: Hà Nội, 2008, 965 tr. |
|
K |
124 |
VHTG 124 |
|
Angkor |
M |
|
125 |
VHTG 125 |
Stephen Oppenheimer |
Địa đàng ở phương Đông. – H: NXB Lao Động, TT Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, 2005, 787 tr. |
|
K |
126 |
VHTG 126 |
Nguyễn Tứ |
Vũ điệu ma của người da đỏ. - Tp. HCM: Phụ nữ, 2005, 165 tr. |
M |
|
127 |
VHTG 127 |
Clio Whit Taker |
Văn hóa Phương Đông những huyền thoại. – HN: Mỹ Thuật, 2002, 126 tr. |
|
K |
128 |
VHTG 128 |
Claude Levi – Strauss |
Nhiệt đới buồn. – HN: Tri Thức, 2009, 441 tr. |
M |
|
129 |
VHTG 129 |
Dịch vụ thông tin Hải ngoại của Hàn Quốc |
Hàn Quốc (Đất nước – con người). – Seoul: Dịch vụ thông tin Hải ngoại của Hàn Quốc, 1993, 175 tr. |
M |
|
Chú ý:
M: được mượn về
K: không được mượn về, chỉ xem tại chỗ