Stt
|
Mã phân loại/ ký hiệu |
Tác giả |
Sách |
Mượn (M) |
Không (K) |
1 |
TGLK 001 |
Vũ Gia Hiền |
Tìm hiểu quá trình tiến hoá vũ trụ và sinh giới. - HN: Chính trị Quốc gia, 2003, 664 tr. |
M |
|
2 |
TGLK 002 |
Jeon Hye Kyung |
Nghiên cứu so sánh tiểu thuyết truyền kỳ Hàn Quốc – Trung Quốc – Việt Nam. - HN: ĐHQG, 2004, 190 tr. |
M |
|
3 |
TGLK 003 |
Jeon Hye Kyung |
Nghiên cứu so sánh tiểu thuyết truyền kỳ Hàn Quốc – Trung Quốc – Việt Nam. - HN: ĐHQG, 2004, 190 tr. |
M |
|
4 |
TGLK 004 |
Lê Văn Quang |
Lịch sử Nhật Bản. - Tp. HCM: Tổng hợp, 1966, 281 tr. |
|
K |
5 |
TGLK 005 |
Hoàng Văn Việt |
Hệ thống chính trị Hàn Quốc hiện nay. - Tp. HCM: ĐHQG, 2006, 232 tr. |
M |
|
6 |
TGLK 006 |
Hoàng Văn Việt |
Các quan hệ chính trị ở phương Đông – Lịch sử và hiện tại. - ĐHQG, 2007, 204 tr. |
M |
|
7 |
TGLK 007 |
Bùi Khánh Thế |
Lenin bàn về ngôn ngữ. - Giáo dục, 1998, 479 tr. |
M |
|
8 |
TGLK 008 |
Bùi Khánh Thế |
Lenin bàn về ngôn ngữ. - Giáo dục, 1998, 479 tr. |
M |
|
9 |
TGLK 009 |
Nguyễn Hữu Danh |
Tìm hiểu trái đất. - Giáo dục, 1997, 97 tr. |
M |
|
10 |
TGLK 010 |
Phạm Thị Hảo |
Ngữ pháp cơ bản tiếng Hán hiện đại. - Tp. HCM: Tổng hợp Tp. HCM, 1996 |
M |
|
11 |
TGLK 011 |
Phạm Thị Hảo |
Ngữ pháp cơ bản tiếng Hán hiện đại. - Tp. HCM: Tổng hợp Tp. HCM, 1996 |
M |
|
12 |
TGLK 012 |
Xtefan Xvaig |
24g trong đời 1 người đàn bà. - HN: Văn học, 1986 |
M |
|
13 |
TGLK 013 |
Đặng Thị Hạnh |
Lịch sử VH Pháp thế kỷ XX. - HN: Thế giới, 1995 |
M |
|
14 |
TGLK 014 |
Lại Nguyên Ân |
Kể chuyện tác giả VH nước ngoài. - Hội nhà văn, 1990, 212 tr. |
M |
|
15 |
TGLK 015 |
Phan Thu Hiền |
Sử thi Ấn Độ tập I Mahabharata. - Giáo dục, 1999, 351 tr. |
M |
|
16 |
TGLK 016 |
Phan Thu Hiền |
Thi pháp học cổ điển Ấn Độ. - KHXH, 2006, 318 tr. |
M |
|
17 |
TGLK 017 |
Nhật Chiêu |
Thơ ca Nhật Bản. - Giáo dục, 2001, 169 tr. |
M |
|
18 |
TGLK 018 |
ĐH KHXHNV TPHCM |
10 năm đào tạo và nghiên cứu Hàn Quốc tại Hàn Quốc. - ĐH QG HN, 2003, 398 tr. |
M |
|
19 |
TGLK 019 |
Viện TT KHXH |
Trung Quốc 1990-2004 (quyển III): Vấn đề Hoa Kiều và vấn đề biển Nam Trung Hoa. - HN, 2002, 131 tr. |
M |
|
20 |
TGLK 020 |
Komisook, Jungmin, Jung Byung Sul |
Văn học sử Hàn Quốc: Từ cổ đại đến cuối thế kỷ XIX. – HN: ĐHQG HN, 2006, 302 tr. |
M |
|
21 |
TGLK 021 |
Nguyễn Long Châu |
Nhập môn văn học Hàn Quốc. – Tp. HCM: Giáo dục, 1997, 315 tr. |
M |
|
22 |
TGLK 022 |
Nguyễn Văn Ngữ (dịch) |
Cải cách giáo dục ở Hàn Quốc. – Tp. HCM: Giáo dục, 1999, 219 tr. |
M |
|
23 |
TGLK 023 |
Cho Soon (Trần Cao Bội Ngọc dịch) |
Tính năng động của nền kinh tế Hàn Quốc. – Tp. HCM: ĐHQG, 2001, 257 tr. |
M |
|
24 |
TGLK 024 |
Geoffrey Parker |
Lịch sử chiến tranh. – Tp. HCM: Tổng hợp Tp. HCM, 2004, 469 tr. |
|
K |
25 |
TGLK 025 |
Đỗ Thu Hà |
Tagore – văn và người. – HN: VHTT, 2005, 464 tr. |
M |
|
26 |
TGLK 026 |
Nguyễn Văn Tài |
Những vấn đề địa lý Australia. – Tp. HCM: Trẻ, 2003, 203 tr. |
M |
|
27 |
TGLK 027 |
Bộ GD và phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc. Đại sứ quán Hàn Quốc tại VN. Bộ GD và ĐT VN |
Thông tin về các trường đại học Hàn Quốc. 126 tr. |
M |
|
28 |
TGLK 028 |
Bộ GD và phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc. Đại sứ quán Hàn Quốc tại VN. Bộ GD và ĐT VN |
Thông tin về các trường đại học Hàn Quốc. 126 tr. |
M |
|
29 |
TGLK 029 |
Vũ Tự Lập |
Sự phát triển của khoa học địa lý trong thế kỷ XX. – HN: Giáo dục, 2004, 295 tr. |
M |
|
30 |
TGLK 030 |
Ban biên soạn giáo trình Hàn Quốc học |
Hội thoại tiếng Hàn cao cấp. |
M |
|
31 |
TGLK 031 |
Nhiều tác giả |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam (1) |
M |
|
32 |
TGLK 032 |
Nhiều tác giả |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam (2) |
M |
|
33 |
TGLK 033 |
Ban biên soạn giáo trình Hàn Quốc học |
Đọc hiểu tiếng Hàn cao cấp |
M |
|
34 |
TGLK 034 |
Ban biên soạn giáo trình Hàn Quốc học |
Đọc hiểu tiếng Hàn cao cấp |
M |
|
35 |
TGLK 035 |
Ban biên soạn giáo trình Hàn Quốc học |
Hội thoại tiếng Hàn cao cấp |
M |
|
36 |
TGLK 036 |
Ban biên soạn giáo trình Hàn Quốc học |
Lịch sử Hàn Quốc. – Seoul: ĐHQG Seoul, 2005, 268 tr. |
M |
|
37 |
TGLK 037 |
Ban biên soạn giáo trình Hàn Quốc học |
Lịch sử Hàn Quốc. – Seoul: ĐHQG Seoul, 2005, 268 tr. |
M |
|
38 |
TGLK 038 |
Ngân hàng thế giới |
Phát triển bền vững trong thế giới năng động. – HN: CTQG, 2003, 353 tr. |
M |
|
39 |
TGLK 039 |
Đặng Thành Hưng (tổng thuật) |
Các lý thuyết và mô hình giáo dục hướng vào người học ở phương Tây. – HN: 2001 |
M |
|
40 |
TGLK 040 |
Đặng Thành Hưng (tổng thuật) |
Quan niệm và xu thế phát triển phương pháp dạy học trên thế giới. – HN: 2001 |
M |
|
41 |
TGLK 041 |
Homere |
Anh hùng ca Iliade (1). – HN: Văn học, 1997, 383 tr. |
M |
|
42 |
TGLK 042 |
Homere |
Anh hùng ca Iliade (2). – HN: Văn học, 1997, 399 tr. |
M |
|
43 |
TGLK 043 |
Homere |
Anh hùng ca Iliade (1). – HN: Văn học, 1997, 383 tr. |
M |
|
44 |
TGLK 044 |
Homere |
Anh hùng ca Iliade (2). – HN: Văn học, 1997, 399 tr. |
M |
|
45 |
TGLK 045 |
Homere |
Anh hùng ca Iliade (1). – HN: Văn học, 1997, 383 tr. |
M |
|
46 |
TGLK 046 |
Homere |
Anh hùng ca Iliade (2). – HN: Văn học, 1997, 399 tr. |
M |
|
47 |
TGLK 047 |
Homere |
Anh hùng ca Iliade (1). – HN: Văn học, 1997, 383 tr. |
M |
|
48 |
TGLK 048 |
Homere |
Anh hùng ca Iliade (2). – HN: Văn học, 1997, 399 tr. |
M |
|
49 |
TGLK 049 |
Homere |
Anh hùng ca Iliade (1). – HN: Văn học, 1997, 383 tr. |
|
K |
50 |
TGLK 050 |
Homere |
Anh hùng ca Iliade (2). – HN: Văn học, 1997, 399 tr. |
|
K |
51 |
TGLK 051 |
Trần Nam Tiến (cb) |
Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại. – NXB Giáo dục, 2008, 595 tr. |
M |
|
Chú ý:
M: được mượn về
K: không được mượn về, xem tại chỗ