Stt |
Họ và tên |
TÊN ĐỀ TÀI |
GVHD |
Ngày bảo vệ |
Phản biện |
Điểm |
1 |
Nguyễn Phước Hiền |
Lễ hội bà Chúa Xứ núi Sam trong hoạt động du lịch văn hóa |
PGS.TS. Phan An |
21-1-2006 |
-PGS.TS. Phan Thu Hiền -TS.Huỳnh Quốc Thắng |
8.9 |
2 |
Nguyễn Minh Mẫn |
Cần Giờ nhìn từ góc độ văn hoá sinh thái |
TS.Nguyễn Văn Hiệu |
6-12-2005 |
-PGS.TS.Tạ Văn Thành -TS. Huỳnh Quốc Thắng |
8.8 |
3 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Lễ hội cầu an cầu siêu của người Hoa ở Đồng Nai |
TS. Phan Thị Yến Tuyết |
10-1-2006 |
-PGS. TS. Phan An -TS. Trần Hồng Liên
|
9.2 |
4 |
Trần Phú Huệ Quang |
Một số yếu tố văn hoá vật thể của người Hán ở hai miền Nam Bắc Trung Quốc |
GS.TSKH. Trần Ngọc Thêm |
06-12-2005 |
- PGS.TS. Trần Xuân Đề. -TS. Nguyễn Văn Hiệu |
9,8 |
5 |
Huỳnh Văn Sinh |
Tính cách văn hoá người Việt Nam Bộ |
PGS.TS. Lê Trung Hoa |
31-11-2005 |
-PGS.TS.Tạ Văn Thành -TS. Nguyễn Hữu Nguyên |
8,5 |
6 |
Đỗ Trung Thành |
Vai trò của công giáo trong quá trình giao lưu và tiếp xúc văn hóa Việt- Pháp tại SG-Gia Định |
PGS.TS. NguyễnVăn Tiệp |
9-8-2006 |
-TS. Đinh Thị Dung -TS.Trần Hồng Liên |
8.9 |
7 |
Phạm Quang Thiều |
Văn hóa chính trị của đội ngũ cán bộ cơ sở ở tp.HCM |
PGS.TS. Nguyễn Văn Tiệp |
21-1-2006 |
-PGS.TS. Ng. Xuân Tế -TS.Hòang Văn Việt |
8.8 |
8 |
Nguyễn Văn Thoàn |
Văn hoá Phật giáo trong đời sống cư dân Lào |
GS. Nguyễn Tấn Đắc |
2-8-2005 |
-TS. Trần Hồng Liên -PGS.TS. Phan Thu Hiền |
9,5 |
9 |
Nguyễn Thiên Thuận |
Đức Phật, một nhân cách văn hoá |
PGS.TS. Phan Thu Hiền |
7-8-2006 |
-PGS.TS.Phan An -TS.Trần Hồng Liên |
9.1 |
10 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
Lễ hội Cao Đài nhìn từ góc độ văn hóa |
PGS. TS. Phan An |
7-8-2006 |
PGS.TS.Tạ Văn Thành TS.Trần Hồng Liên |
9.0
|
11 |
Lê Thùy Trang |
Văn hóa trang phục Nhật Bản (trường hợp Kimono) |
TS. Phan Thị Yến Tuyết |
10-1-2006 |
TS.Nguyễn Khắc Cảnh TS.Nguyễn Tiến Lực |
9.5 |
12 |
Phan Anh Tú |
Văn hoá rắn trên vùng đất nay là Thái Lan |
PGS.TS. Phan Thu Hiền |
4-1-2005 |
-GS.Nguyễn Tấn Đắc -PGS.TS. Nguyễn Quốc Lộc |
9.6 |
13 |
Nguyễn Văn Vưỡng |
Hiện tượng ly hôn ở tp.HCM nhìn từ góc độ văn hoá – Trường hợp Q. Tân Bình, Tp. HCM |
PGS.TS. Nguyễn Văn Tiệp |
9-8-2006 |
-PGS.TS. Nguyễn Minh Hoà -PGS.TS. Nguyễn Xuân Tế |
7.0 |
14 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Văn hoá người Việt định cư ở Thái Lan |
GS. Nguyễn Tấn Đắc |
10-1-2006 |
-PGS.TS. Trần Thị Thu Lương -PGS.TS. Phan Thu Hiền |
8.3 |
15 |
Nguyễn Hiếu Tín |
Thư pháp và thư pháp chữ Việt |
TS.Lê Đình Khẩn |
13-05-2006 |
-PGS.TS. Tạ Văn Thành -PGS.Trần Xuân Đề |
9.4 |
16 |
Hồ Minh Trâm |
Xây dựng hệ thống thuật ngữ văn hóa học: văn hóa nghệ thuật ngôn từ và nghệ thuật biểu diển |
TS. Nguyễn Văn Hiệu |
10-02-2007 |
-TS. Huỳnh Quốc Thắng -TS. Đỗ Nam Liên |
8.9 |
17 |
Võ Nữ Hạnh Trang |
Văn hóa qua địa danh ở Đồng Nai |
PGS. TS. Lê Trung Hoa |
13-10-2006 |
-TS. Đinh Lê Thư -TS. Huỳnh Văn Tới |
8.7 |
18 |
Vương Thị Hoa Hồng |
Vai trò của núi trong văn học dân gian Hàn |
GSTSKH. Trần Ngọc Thêm |
15-08-2007 |
-PGS. TS. Nguyễn Văn Lịch -TS. Cho Myeong Suk |
9,4 |
19 |
Từ Phi Điệp |
Nghệ Thuật múa trong văn hóa Chăm Pa |
PGS. TS. Phan Thu Hiền |
07-09-2007 |
- PGS. TS. Phan An - TS. Bá Trung Phụ |
8,8 |
20 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Văn hóa quản lí xã hội ở công đồng người Raglai huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
TS. Hoàng Văn Việt |
07-09-2007 |
- PGS. TS. Phan An - PGS. TS. Nguyễn Xuân Tế |
8,6 |
21 |
Nguyễn Thu Hương |
Giao lưu tiếp biến văn hóa trong đời sống và hôn nhân của người Việt ở Nhật Bản (trường hợp cộng đồng người Việt ở tỉnh Hyogo) |
PGS. TS. Phan An GS. TS. Toh Goda |
07-09-2007 |
- TS. Nguyễn Văn Lực - TS. Nguyễn Khắc Cảnh |
8,5 |
22 |
Nguyễn Thùy Trâm |
Hệ thống thuật ngữ văn hóa mỹ thuật |
GS. TSKH. Trần Ngọc Thêm |
08-09-2007 |
- TS. Huỳnh Văn Tới - TS. Nguyễn Văn Hiệu |
9,2 |
23 |
Nguyễn Hoàng Mai |
Thuật ngữ văn hóa - tín ngưỡng - phong tục - lễ hội |
PGS. TS. Lê Trung Hoa |
08-09-2007 |
- PGS. TS. Phan Thu Hiền - TS. Huỳnh Văn Tới |
7,8 |