STT |
MÔN HỌC |
Số TC |
GIẢNG VIÊN |
CHỨC DANH |
ĐƠN Vị CÔNG TÁC |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP BẮT BUỘC: CHUNG (40TC) |
|||||
1. |
Lịch sử văn hóa học |
3 |
Phan Thu Hiền Ng.Thị Phương Duyên |
PGS.TS Th.S |
ĐH KHXHNV tp.HCM ĐH KHXHNV tp.HCM |
2. |
Dẫn nhập văn hóa so sánh |
3 |
Phan Thu Hiền Nguyễn Ngọc Thơ |
PGS.TS Th.S |
ĐH KHXHNV tp.HCM ĐH KHXHNV tp.HCM |
3. |
Nguồn gốc văn hóa và văn minh |
3 |
Nguyễn Văn Hiệu Nguyễn Thị Thúy Vy |
TS ThS |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
4. |
Lịch sử văn hóa Việt Nam |
3 |
Đinh Thị Dung Tran Long |
TS TS |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
5. |
Các vùng văn hoá và văn hoá các tộc người Việt Nam |
3 |
Đinh Thị Dung Ly Tung Hieu |
TS TS |
ĐH KHXHNV tp.HCM
|
6. |
Các di tích và thắng cảnh Việt Nam |
3 |
Trinh Thi Hoa Phạm Quốc Tín Nguyễn Minh Mẫn |
TS CN ThS |
BT LSVN ĐHDL Văn Hiến Công ty Vietravel |
7. |
Văn hóa Trung Hoa |
3 |
Trần Ngọc Thêm Trần Lê Hoa Tranh Nguyễn Đình Phức Nguyễn Ngọc Thơ
|
GS.TSKH TS TS Th.S Th.S
|
ĐH KHXHNV tp.HCM |
8. |
Văn hóa Ấn Độ |
3 |
Phan Thu Hiền Lê Tây Phan Anh Tú Lê Thị Hằng Nga |
PGS.TS TS Th.S
Th. S |
ĐH KHXHNV tp.HCM Nt
Nt |
9. |
Văn hóa Đông Nam Á |
3 |
Phan Anh Tú Đào Thị Diễm Trang |
Th.S CN |
ĐH KHXHNV tp.HCM Nt |
10. |
Văn hóa đô thị |
2 |
Trần Ngọc Khánh |
TS |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
11. |
Văn hóa tổ chức |
3 |
Trần Ngọc Khánh |
TS |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
12. |
Văn hóa kinh doanh |
2 |
Trần Ngọc Thêm |
GS. TSKH |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
13. |
Toàn cầu hóa với vấn đề xung đột và hội nhập văn hóa |
2 |
Nguyễn Văn Hiệu Nguyễn Ngọc Dung Đào Minh Hồng
|
TS TS TS
|
ĐH KHXHNV tp.HCM |
14. |
Tiếng Anh chuyên ngành (văn hóa học) |
4 |
Nguyễn Ngọc Thơ Bùi Hải Đăng Van Thi Nha Truc |
Th.S Th.S Th. S |
ĐH KHXHNV tp.HCM Nt Nt |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP BẮT BUỘC (40TC): CHUYÊN NGÀNH VĂN HÓA VIỆT NAM |
|||||
15. |
Tín ngưỡng và các tôn giáo ở Việt Nam |
3 |
Nguyễn Khắc Cảnh Trần Thị Hồng Liên |
TS TS |
ĐHQG tp.HCM Viện PTBV vung NB |
16. |
Lịch sử tư tưởng Việt Nam |
2 |
Doãn Chính |
PGS.TS |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
17. |
Văn hóa dân gian Việt Nam |
3 |
Tran Long Hồ Quốc Hùng Phan Xuân Viện |
TS TS Th.s |
ĐH KHXHNV ĐH SP Tp.HCM ĐH KHXHNV |
18. |
Văn hoá nông thôn Việt Nam |
3 |
Trần Thi Thu Lương Tran Long |
PGS.TS TS |
ĐH KHXHNV ĐH KHXHNV |
19. |
Phong tục và lễ hội Việt Nam |
3 |
Ngô Anh Đào |
CN |
ĐH KHXHNV |
20. |
Nghệ thuật biểu diễn Việt Nam |
3 |
Đỗ Hương Ngô Anh Đào |
TS
CN |
CĐ Sân Khấu-Điện ảnh tp. HCM ĐH KHXHNV tp.HCM |
21. |
Mỹ thuật Việt Nam |
3 |
Trương Phi Đức Đặng Văn Thắng |
Th.S TS |
ĐH Mỹ thuật tp.HCM ĐH KHXHNV tp.HCM |
22. |
Nghệ thuật kiến trúc Việt Nam |
3 |
Lê Thanh Sơn |
TS |
ĐH Kiến Trúc tp.HCM |
23. |
Văn hóa ẩm thực Việt Nam |
3 |
Nguyễn Nhã
Nguyễn Thị Thúy Vy |
TS
Th.S |
ĐHDL Hùng Vương ĐHKHXH-NV |
24. |
Quản lý văn hóa & quản lý văn hóa ở Việt Nam |
3 |
Trần Ngọc Khánh |
TS
|
ĐHKHXHNV Tp.HCM |
25. |
Văn hóa du lịch |
3 |
Nguyễn Minh Mẫn Phạm Quốc Tín
|
Th.S CN |
Công ty Vietravel ĐHDL Văn Hiến |
26. |
Văn hóa Nam Bộ |
2 |
Ng. Thị Phương Duyên Ng. Đoàn Bảo Tuyền |
Th.s Th.s |
ĐH KHXHNV tp.HCM CĐ Văn hóa -Nghệ thuật tp. HCM |
27. |
Văn hóa Tây Nguyên |
2 |
Lý Tùng Hiếu |
TS
|
ĐH KHXHNV |
28. |
Văn hóa Chăm-pa |
2 |
Phú Văn Hẳn Bá Trung Phụ
Phan Anh Tú |
TS TS
Th.S |
Viện KHXH Bảo tàng Lịch sử tp.HCM ĐH KHXHNV tp.HCM |
29. |
Các nền văn hóa khảo cổ Việt Nam |
2 |
Phạm Đức Mạnh Nguyễn Thị Hậu |
PGS.TS TS |
ĐH KHXHNV tp.HCM Viện KHXH |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP BẮT BUỘC: CHUYÊN NGÀNH VĂN HÓA THẾ GIỚI |
|||||
30. |
Các nền văn hóa cổ thế giới |
3 |
Nguyễn Ngọc Thơ Phan Anh Tu |
Th.S Th.S |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
31. |
Các di sản văn hóa nổi tiếng thế giới |
3 |
Phan Anh Tú |
Th.S |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
32. |
Mỹ thuật thế giới |
3 |
Trương Phi Đức |
Th.S |
ĐH Kiến trúc tp.HCM |
33. |
Nghệ thuật biểu diễn thế giới |
3 |
Đỗ Hương
Ngô Anh Đào |
TS
CN |
CĐ Sân Khấu-Điện ảnh Tp.HCM ĐH KHXHNV tp.HCM |
34. |
Nghệ thuật kiến trúc thế giới |
3 |
Lê Thanh Sơn |
TS |
ĐH Kiến Trúc tp.HCM |
35. |
Văn hóa trang phục các dân tộc trên thế giới |
2 |
Nguyễn Thị Thúy Vy |
ThS |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
36. |
Văn hóa ẩm thực các dân tộc trên thế giới |
2 |
Nguyễn Thị Thúy Vy |
ThS |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
37. |
Phong tục và lễ hội các dân tộc trên thế giới |
3 |
Ngô Anh Đào |
CN |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
38. |
Địa văn hóa thế giới |
3 |
Dinh Thi Dung Le Thi Ngoc Diep |
TS Th. S |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
39. |
Văn hóa Đông Bắc Á |
3 |
Trần Ngọc Thêm Nguyễn Ngọc Thơ Nguyễn Tiến Lực Đoàn Lê Giang |
GS.TSKH Th.S TS PGS.TS |
ĐH KHXHNV tp.HCM
|
40. |
Văn hóa Châu Âu |
2 |
Bùi Hải Đăng Đào Ngọc Chương |
Th.S TS |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
41. |
Văn hóa Anh-Mỹ |
2 |
Đào Ngọc Chương Ngô Phương Thiện |
TS Th.S |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
42. |
Văn hóa Phật giáo |
3 |
Phan Thu Hiền Phan Anh Tú Lê Thị Thanh Tâm |
PGS.TS Th.S TS
|
ĐH KHXHNV tp.HCM ĐH KHXHNV tp.HCM |
43. |
Văn hóa Kitô giáo |
3 |
Trần Ngọc Khánh Đinh Thị Dung |
TS TS |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
44. |
Văn hóa thế giới Hồi giáo |
2 |
Phú Văn Hẳn Đỗ Thị Hạnh Lê Thị Ngọc Điệp |
TS TS Th.S |
Viện KHXHVNB ĐH KHXHNV tp.HCM |
CÁC HỌC PHẦN TỰ CHỌN
|
|||||
45. |
Quan hệ văn hóa Đông-Tây trong lịch sử |
(3) |
Lê Thị Ngọc Điệp Nguyễn Ngọc Dung Nguyễn Ngọc Thơ |
Th. S TS Th. S |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
46. |
Triết lý âm dương trong truyền thống văn hóa phương Đông |
(2) |
Trần Ngọc Thêm Tran Long |
GS. TSKH |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
47. |
Văn hóa đại chúng |
(2) |
Hồ Ngọc Đoan Khương |
CN
|
ĐH KHXHNV tp.HCM Viện KHXHVNB |
48. |
Văn hóa chính trị |
(2) |
Nguyễn Xuân Tế Trần Ngọc Khánh Trần Nam Tiến |
PGS.TS TS Th.S |
Trường Cán Bộ tp.HCM ĐH KHXHNV tp.HCM |
49. |
Văn hóa trang phục Việt Nam |
(2) |
Nguyễn Thị Thúy Vy |
ThS |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
50. |
Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam |
(3) |
Trần Ngọc Thêm Trần Long Lý Tùng Hiếu Trần Duy Khương |
GS.TSKH TS TS Th. S |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
51. |
Văn hóa Trung và Nam Mỹ |
(2) |
Đào Ngọc Chương Nguyễn Ngọc Thơ |
TS Th.S |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
52. |
Văn hóa Nga-Slavơ |
(2) |
Trần Thị Phương Phương Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
TS
TS |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
53. |
Địa danh học và địa danh Việt Nam |
(2) |
Lê Trung Hoa Ly Tung Hieu |
PGS.TS TS |
ĐH KHXHNV tp.HCM |
54. |
Van hoa giao tiep |
(2) |
Trần Ngọc Thêm Phan Thu Hien |
|
|