Stt |
MÔN HỌC |
Số TC |
MÃ M.HỌC |
1. |
Các di sản văn hóa nổi tiếng thế giới |
(2) |
CULW42 |
2. |
Các di tích và thắng cảnh Việt |
(2) |
CULV47 |
3. |
Các nền văn hóa khảo cổ Việt Nam |
2 |
CULV21 |
4. |
Các vùng văn hoá và văn hoá các tộc người Việt |
3 |
CULV01 |
5. |
Dẫn nhập văn hóa so sánh |
2 |
CULT04 |
6. |
Đi thực tế |
2 |
CULG01 |
7. |
Địa danh học và địa danh Việt |
(2) |
CULV46 |
8. |
Địa văn hóa thế giới |
3 |
CULW01 |
9. |
Kinh tế các nước châu Á - Thái Bình Dương |
(2) |
CULK34 |
10. |
Khoa học kỹ thuật trong lịch sử văn hóa |
(2) |
CULT24 |
11. |
Khóa luận |
(7) |
CULG03 |
12. |
Lịch sử tư tưởng Việt Nam |
2 |
CULK11 |
13. |
Lịch sử văn hóa học |
3 |
CULT02 |
14. |
Lịch sử văn hóa Việt |
3 |
CULV20 |
15. |
Nghệ thuật biểu diễn thế giới |
3 |
CULA24 |
16. |
Nghệ thuật biểu diễn Việt Nam |
3 |
CULA23 |
17. |
Nghiệp vụ thư ký |
(2) |
CULK33 |
18. |
Nguồn gốc văn hóa và văn minh |
2 |
CULT03 |
19. |
Nhân học văn hóa |
(2) |
CULK02 |
20. |
Phong tục và lễ hội các dân tộc trên thế giới |
3 |
CULW41 |
21. |
Phong tục và lễ hội Việt Nam |
3 |
CULV42 |
22. |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong văn hoá học |
3 |
CULT05 |
23. |
Quan hệ văn hóa Đông-Tây trong lịch sử |
2 |
CULT21 |
24. |
Quản lý văn hóa & quản lý văn hóa ở Việt Nam |
2 |
CULA33 |
25. |
Tiếng Anh cho văn hóa học - 1 |
2 |
CULK31 |
26. |
Tiếng Anh cho văn hóa học - 2 |
2 |
CULK32 |
27. |
Tín ngưỡng và các tôn giáo ở Việt Nam |
3 |
CULV43 |
28. |
Toàn cầu hóa với vấn đề xung đột và hội nhập văn hóa |
2 |
CULT23 |
29. |
Thực tập (tại cơ sở, thời gian từ 1 đến 2 tháng) |
(2) |
CULG02 |
30. |
Triết học văn hóa |
(2) |
CULK03 |
31. |
Trống đồng Đông Sơn |
(2) |
CULV22 |
32. |
Văn hóa ẩm thực các dân tộc trên thế giới |
2 |
CULA22 |
33. |
Văn hóa ẩm thực Việt Nam |
2 |
CULA21 |
34. |
Văn hóa Ấn Độ |
3 |
CULW03 |
35. |
Văn hóa Âu-Mỹ |
2 |
CULW04 |
36. |
Văn hóa Chăm-pa |
2 |
CULV05 |
37. |
Văn hóa châu Phi |
2 |
CULW06 |
38. |
Văn hóa chính trị |
(2) |
CULT25 |
39. |
Văn hóa dân gian Việt |
3 |
CULV41 |
40. |
Văn hóa du lịch |
2 |
CULA03 |
41. |
Văn hóa đại chúng |
2 |
CULA01 |
42. |
Văn hóa đô thị |
3 |
CULA02 |
43. |
Văn hóa Đông Bắc Á (trừ Trung Hoa) |
2 |
CULW07 |
44. |
Văn hóa Đông Nam Á (trừ Việt |
3 |
CULW08 |
45. |
Văn hóa giao tiếp |
2 |
CULA04 |
46. |
Văn hoá học đại cương |
3 |
CULT01 |
47. |
Văn hóa Hồi giáo |
3 |
CULW23 |
48. |
Văn hóa kiến trúc thế giới |
2 |
CULA28 |
49. |
Văn hóa kiến trúc Việt Nam |
2 |
CULA27 |
50. |
Văn hóa kinh doanh |
3 |
CULA05 |
51. |
Văn hóa Kitô giáo |
3 |
CULW22 |
52. |
Văn hóa làng nghề Việt |
(2) |
CULV23 |
53. |
Văn hóa mỹ thuật thế giới |
3 |
CULA26 |
54. |
Văn hóa mỹ thuật Việt Nam |
3 |
CULA25 |
55. |
Văn hóa Nam Bộ |
2 |
CULV03 |
56. |
Văn hoá nông thôn Việt Nam |
3 |
CULV02 |
57. |
Văn hóa Nga-Slavơ |
2 |
CULW05 |
58. |
Văn hóa nghe nhìn |
(2) |
CULA06 |
59. |
Văn hóa nhận thức về vũ trụ trong truyền thống Á Đông |
(2) |
CULT22 |
60. |
Văn hóa Phật giáo |
3 |
CULW21 |
61. |
Văn hóa Tây Nam Á (trừ Ấn Độ) |
2 |
CULW09 |
62. |
Văn hóa Tây Nguyên |
2 |
CULV04 |
63. |
Văn hóa tổ chức |
2 |
CULA07 |
64. |
Văn hóa trang phục các dân tộc trên thế giới |
2 |
CULA30 |
65. |
Văn hóa trang phục Việt |
(2) |
CULA29 |
66. |
Văn hóa Trung Hoa |
3 |
CULW02 |
67. |
Văn hóa Trung và Nam Mỹ |
2 |
CULW10 |
68. |
Văn hóa Việt |
(2) |
CULV44 |
69. |
Văn hóa Việt |
(2) |
CULV45 |
70. |
Xã hội học văn hóa |
(2) |
CULK01 |
Thông qua Hội đồng Khoa học Khoa ngày 16-2-2009