Stt
|
Ký hiệu phân loại |
Tác giả |
Sách |
Mượn (M) |
Không (K) |
1 |
VHUD 001 |
David H. Maister |
Bản sắc văn hoá doanh nghiệp. - Thống kê, 2005, 299 tr. |
M |
|
2 |
VHUD 002 |
Đỗ Nam Liên |
Văn hoá nghe nhìn và giới trẻ. - KHXH, 2005, 357 tr. |
M |
|
3 |
VHUD 003 |
Đỗ Nam Liên |
Văn hoá nghe nhìn và giới trẻ. - KHXH, 2005, 357 tr. |
M |
|
4 |
VHUD 004 |
Đỗ Nam Liên |
Văn hoá nghe nhìn và giới trẻ. - KHXH, 2005, 357 tr. |
M |
|
5 |
VHUD 005 |
Đỗ Nam Liên |
Văn hoá nghe nhìn và giới trẻ. - KHXH, 2005, 357 tr. |
M |
|
6 |
VHUD 006 |
Ma Xiao Lan |
Hôn nhân và quan hệ tình dục. - HN: HN, 2004, 378 tr. |
M |
|
7 |
VHUD 007 |
Nhiều tác giả |
Những mâu thuẫn tiềm ẩn liên quan đến phát triển. - HN: ĐHQG, 2004, 209 tr. |
M |
|
8 |
VHUD 008 |
Bộ VHTT |
Chính sách tài chính đối với VHTT. - HN, 1998, 720 tr. |
M |
|
9 |
VHUD 009 |
Phạm Việt Long, Nguyễn Thu Linh |
Khía cạnh văn hoá trong thương mại điện tử. - HN: Chính trị Quốc gia, 2003, 247 tr. |
M |
|
10 |
VHUD 010 |
Trần Ngọc Thêm |
Hệ thống liên kết văn bản Tiếng Việt. - Giáo dục, 2000, 301 tr. |
M |
|
11 |
VHUD 011 |
Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hoà |
Pháp luật du lịch. - TP. HCM: Trẻ, 1999, 271 tr. |
M |
|
12 |
VHUD 012 |
Ngô Văn Lệ, Nguyễn Minh Hoà |
Đồng tham gia trong giảm nghèo đô thị. - HN: Chính trị Quốc gia, 2003, 230 tr. |
M |
|
13 |
VHUD 013 |
Ngô Văn Lệ |
Nghèo đô thị những bài học kinh nghiệm quốc tế. - HN: Chính trị Quốc gia, 2003, 310 tr. |
M |
|
14 |
VHUD 014 |
Huỳnh Quốc Thắng |
Khai thác lễ hội và các sự kiện góp phần phát triển du lịch tại thành phố HCM. - Tp. HCM: Trẻ, 2007, 252 tr. |
M |
|
15 |
VHUD 015 |
Nguyễn Quân |
Con mắt nhìn cái đẹp. - Tp. HCM: Mỹ Thuật, 2005, 158 tr. |
M |
|
16 |
VHUD 016 |
Ban tư tưởng thành uỷ |
Tài liệu bồi dưỡng công tác tư tưởng văn hoá ở cơ sở phường, xã. - Ban tư tưởng, 1998, 78 tr. |
M |
|
17 |
VHUD 017 |
Chính trị QG |
Luật di sản và nghị định hướng dẫn thi hành. - HN: Chính trị QG, 2002, 97 tr. |
M |
|
18 |
VHUD 018 |
Nguyễn Cảnh Chắt (biên dịch) |
Tinh hoa quản lý (25 tác giả và tác phẩm nổi tiếng nhất về quản lý trong thế kỷ XX). – HN: Lao động xã hội, 2008, 399 tr. |
|
K |
19 |
VHUD 019 |
Trung tâm thông tin và tư vấn doanh nghiệp |
Nguyên tắc quản lý: Bài học xưa và nay. – HN: Tài chính, 2007, 468 tr. |
|
K |
20 |
VHUD 020 |
Tarthang Tulku (Minh Chi dịch) |
Những yếu tố căn bản để sống thanh thản và nhẹ nhàng. – Tp. HCM: NXB Tổng hợp, 2004, 272 tr. |
|
|
Chú ý:
M: được mượn về
K: không được mượn về, chỉ xem tại chỗ