Stt |
Ký hiệu phân loại |
Tác giả |
Sách |
Mượn (M) |
Không (K) |
1 |
TĐTĐ 001 |
Ladis Lavzgusta |
Giáo trình Từ điển học. - Viện Hàn Lâm Khoa học Tiệp Khắc Praha, 1971, 447 tr. |
|
K |
2 |
TĐTĐ 002 |
Nhiều tác giả |
Từ điển văn học. - Thế giới, 2004, 218 tr. |
|
K |
3 |
TĐTĐ 003 |
Thạch Phương , Lê Trung Hoa (cb) |
Từ điển TP.HCM. - Tp. HCM: Trẻ, 2001, 1139 tr. |
|
K |
4 |
TĐTĐ 004 |
Jbanchvalien, AlainGheerbrants |
Từ điển biểu tượng. - 1982, 835 tr. |
|
K |
5 |
TĐTĐ 005 |
Hội đồng Quốc gia biên sọan TĐ Bách khoa Việt Nam |
Từ điển Bách khoa Việt Nam. - Từ điển Bách khoa, 2005, 1167 tr. |
|
K |
6 |
TĐTĐ 006 |
Hội đồng Quốc gia biên sọan TĐ Bách khoa Việt Nam |
Từ điển Bách khoa Việt Nam. - Từ điển Bách khoa, 2005, 1167 tr. |
|
K |
7 |
TĐTĐ 007 |
Hội đồng Quốc gia biên sọan TĐ Bách khoa Việt Nam |
Từ điển Bách khoa Việt Nam. - Từ điển Bách khoa, 2005, 1167 tr. |
|
K |
8 |
TĐTĐ 008 |
Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ |
Từ điển Văn hóa dân gian. - HN: Văn hóa Thông tin, 2002, 720 tr. |
|
K |
9 |
TĐTĐ 009 |
O.V Manturov- K.Xolnxev |
Từ điển tóan học. - Khoa học & Kỹ thuật Hà Nội, 1977, 686 tr. |
|
K |
10 |
TĐTĐ 010 |
Thích Minh Châu, Minh Chi |
Từ điển Phật học Việt Nam. - HN: Văn hóa Thông tin, 2002, 720 tr. |
|
K |
11 |
TĐTĐ 011 |
Bùi Quang Thắng |
30 thuật ngữ nghiên cứu văn hóa. – HN: KHXH 2008 |
|
K |
12 |
TĐTĐ 012 |
Lê Trung Hoa (cb) |
Từ điển Địa danh Tp Sài Gòn- Hồ Chí Minh. - Tp. HCM: Trẻ, 2003, 420 tr. |
|
K |
13 |
TĐTĐ 013 |
覃光广,冯利,陈朴 (主编) |
文化学辞典. – 北京: 中央民族学院,1988年 (Từ điển văn hóa học. – Dân tộc Trung ương, 1988, 798 tr. |
|
K |
14 |
TĐTĐ 014 |
Wordsworth Reference |
Từ điển văn hóa bách khoa. - Sage Publication, 2004, 210 tr. |
|
K |
15 |
TĐTĐ 015 |
Đinh Lê Thư, Ytông Drang (đồng chủ biên) |
Từ điển Việt – Mnông Lâm. – Tp. HCM: Đại học quốc gia, 2006, 414 tr. |
|
K |
16 |
TĐTĐ 016 |
David Levinson, Melvin Ember |
Encyclopedia of Cultural Anthropology (1). - New York: Henry Holt and Company, 1996 |
|
K |
17 |
TĐTĐ 017 |
David Levinson, Melvin Ember |
Encyclopedia of Cultural Anthropology (2). - New York: Henry Holt and Company, 1996 |
|
K |
18 |
TĐTĐ 018 |
David Levinson, Melvin Ember |
Encyclopedia of Cultural Anthropology (3). - New York: Henry Holt and Company, 1996 |
|
K |
19 |
TĐTĐ 019 |
David Levinson, Melvin Ember |
Encyclopedia of Cultural Anthropology (4). - New York: Henry Holt and Company, 1996 |
|
K |
20 |
TĐTĐ 020 |
Doãn Chính |
Từ điển triết học Trung Quốc. – HN: Chính trị Quốc gia, 2009, 952 tr. |
|
K |
21 |
TĐTĐ 021 |
Chris Barker |
The Sage Dictionary Cultural Studies. – London: Sage Publications |
|
K |
22 |
TĐTĐ 022 |
Peter Brooker |
A Concise Glossary of Cultural Theory. – New York: Oxford University Press Inc., 1999, 250 tr. |
|
K |
23 |
TĐTĐ 023 |
Nguyễn Ngọc Tuấn (cb) |
Từ điển thuật ngữ địa lý nhân văn. – HN: KHXH, 2003 |
|
K |
24 |
TĐTĐ 024 |
E.L. Thorndike, Clarence L. Barnhart |
Thorndike . Barnhart Junior dictionary |
|
K |
25 |
TĐTĐ 025 |
Hữu Ngọc (cb) |
Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam. – HN: Thế giới, 2002 |
|
K |
Chú ý:
M: được mượn về
K: không được mượn về, chỉ xem tại chỗ