[justify]Từ xưa đến nay, theo quan niệm thông thường, người ta chỉ công nhận sự tồn tại của hai giới: nam và nữ. Thế nhưng, trên thực tế, ngoài hai giới nam và nữ còn có những con người thuộc giới tính thứ ba . Họ là những người mà tiếng Anh gọi là “gay” (đồng tính nam) hoặc “lesbian” (đồng tính nữ), là những người không có cảm xúc hay cảm giác gì với người khác giới mà chỉ rung động trước người cùng giới. Những người này thường ngại bày tỏ với mọi người xung quanh sự thực về mình. Nếu người đồng tính để cho mọi người biết sự thực về mình thì họ sẽ bị nhìn với con mắt kì thị, xã hội và luật pháp đều không thừa nhận họ như chính bản thân họ, và đương nhiên, càng không thừa nhận hôn nhân giữa hai người đồng tính – điều mà người ta cho là trái với quy luật tự nhiên. Tuy nhiên, gần đây, đã có luật pháp một số nước công nhận và cho phép hôn nhân giữa những người đồng tính với nhau. Vậy sự thừa nhận này có đúng hay không?
Thực ra, khi các nước châu Âu tuyên bố thừa nhận hôn nhân đồng tính, dư luận thế giới đã có nhiều phản ứng, tích cực có, tiêu cực có.
Xét theo chủ thể, đối với những người đồng tính, đây là một tín hiệu đáng mừng, vì nó thể hiện sự thừa nhận của luật pháp đối với họ. Điều đó đồng nghĩa với việc họ không còn bị đặt ra ngoài vòng xã hội, đồng nghĩa với việc họ được bảo vệ để sống thật với chính mình, được đảm bảo quyền cơ bản nhất của con người, đó là quyền mưu cầu hạnh phúc thể hiện qua việc được tự do kết hôn với người mình mong muốn. Đối với họ, đây có thể coi là một “giá trị văn hoá”. Thế nhưng đối với những người khác không thừa nhận sự tồn tại của giới tính thứ ba, họ cho rằng sự kết hợp giữa hai người cùng giới tính là trái tự nhiên, đi ngược lại với quy luật sinh sôi này nở của tự nhiên, gây xáo trộn trong việc duy trì nòi giống, và như vậy là không phù hợp với đạo đức. Điều này đồng nghĩa với quan niệm “hôn nhân đồng tính là phi giá trị”.
Xét theo không gian văn hoá, các nước phương Tây là nơi đầu tiên thừa nhận khái niệm hôn nhân đồng tính. Điều này có thể giải thích do cách nghĩ của người phương Tây thường phóng khoáng nên họ dễ chấp nhận cái mới. Trong khi đó, ở phương Đông, con người ta thường không quen với việc phải thay đổi nếp nghĩ, nên rất khó chấp nhận vấn đề này, như đã nói ở trên. Điều quan trọng là chính những điều kiện bối cảnh, cuộc sống xã hội đã quy định nên lối suy nghĩ của con người. Cũng chính trong điều kiện sống cởi mở, khái niệm “hôn nhân đồng tính” đã nảy sinh đầu tiên ở phương Tây, rồi dần trở thành một giá trị được chấp nhận, ít nhất là ở một số quốc gia. Ngược lại, đối với phương Đông, có lẽ phải một thời gian rất dài nữa khái niệm này mới được thừa nhận. Nói cách khác, hôn nhân đồng tính là một giá trị (tuy còn khá mới) ở một số nước phương Tây, nhưng lại không phải là một giá trị đối với các nước phương Đông.
Đề cập đến thời gian văn hoá, một sự thật rõ ràng là khái niệm và sự thừa nhận khái niệm “hôn nhân đồng tính” chỉ mới xuất hiện trong thời gian gần đây, khi xã hội có nhiều biến đổi tác động đến nhận thức của con người. Trong xã hội truyền thống, khi con người còn bị gò bó trong vô vàn những luật lệ, định kiến khắt khe, họ không bao giờ dám, và có thể sống thật với chính mình. Những người đồng tính cũng không ngoại lệ, họ cũng không dám bày tỏ cho người khác biết về mình. Nhưng trong xã hội mới, khi ý thức mưu cầu hạnh phúc ngày càng cao, họ sẵn sàng thể hiện cho người khác biết về mình, chỉ để mong muốn sự thừa nhậntừ phía xã hội. Như vậy, hôn nhân đồng tính có thể coi là một giá trị mới, trong thời đại mới.
Nói tóm lại, nếu đặt trong hệ toạ độ “những người đồng tính – xã hội cởi mở - thời đại mới”, hôn nhân đồng tính có thể coi là một “văn hoá”, nhưng nếu đặt trong hệ tọa độ “những người bình thường – xã hội khép kín – truyền thống” thì rõ ràng hôn nhân đồng tính không phải là một “giá trị” được thừa nhận. Vấn đề cấm hay không cấm, công nhận hay không công nhận cũng phụ thuộc nhiều vào tính giá trị này.[/justify]